Hình Cao Su Thanh
Bảng vẽ Cao su thanh
Thông số tương ứng bảng vẽ
Loại thanh
A(mm)
B(mm)
C(mm)
D(Độ cứng)
E(Độ cứng)
CD 60
1000
35
75
80
50
Tất cả các kích cở được tính bằng milimet (mm)