Hình Cao Su Thanh
Bảng vẽ Cao su thanh
Thông số tương ứng bảng vẽ
Loại thanh
A(mm)
B(mm)
C(mm)
D(Độ cứng)
E(Độ cứng)
CD 40
900
35
75
80
50
CD 60
1000
CD 100
1100
105
Tất cả các kích cở được tính bằng milimet (mm)